He's rather too fond ______ the sound of his own voice

He's rather too fond ______ the sound of his own voice.

A. on          
B. of           
C. about               

D. in

Trả lời

B

Kiến thức: Dạng động từ

Giải thích:

fond of (doing) something: thích (làm) cái gì

Dịch nghĩa: Anh ấy khá thích âm thanh giọng nói của chính mình.