Here is a crash helmet. Put it
Here is a crash helmet. Put it________.
A. across
B. on
C. up
D. in
Here is a crash helmet. Put it________.
Đáp án. B
Giải thích: cấu trúc put on (đội vào, mặc vào).
Dịch nghĩa: Mũ bảo hiểm đây. Đội nó lên đi.