Here are some precautions for us to take when doing different types of physical

Tìm từ đồng nghĩa với từ gạch chân:

Here are some precautions for us to take when doing different types of physical activities.

A. safety measures

B. safety levels

C. safety rules

D. safety factors

Trả lời

Đáp án: A

Giải thích: precautions: các biện pháp phòng ngừa

A. các biện pháp bảo vệ

B. mức độ an toàn

C. quy tắc an toàn

D. các yếu tố an toàn

=> precautions = safety measures

Dịch: Dưới đây là một số biện pháp phòng ngừa mà chúng ta cần thực hiện khi thực hiện các loại hoạt động thể chất khác nhau.