Her style of dress accentuated her extreme slenderness. A. betrayed B. emphasized C. revealed D. disfigured

Her style of dress accentuated her extreme slenderness.

A. betrayed
B. emphasized    
C. revealed
D. disfigured

Trả lời

Đáp án B

Kiến thức: Từ vựng, từ đồng nghĩa

Giải thích:

accentuate (v): nhấn mạnh, làm nổi bật, nêu bật

betray (v): tiết lộ, để lộ                        reveal (v): để lộ, bộc lộ, tiết lộ

emphasize (v): nhấn mạnh, làm nổi bật          disfigure (v): làm biến dạng, làm xấu xí đi

=> accentuate = emphasize

Tạm dịch: Phong cách ăn mặc của cô làm nổi bật dáng mảnh mai của cô.

Câu hỏi cùng chủ đề

Xem tất cả