He was utterly devastated by the news. A. surprise B. happy C. upset D. shocked
He was utterly devastated by the news.
A. surprise
B. happy
C. upset
D. shocked
Giải thích: devastated (adj): bị sốc
A. surprise (v): làm ngạc nhiên B. happy (adj): vui vẻ
C. upset: (adj): buồn phiền D. shocked (adj): bị sốc
=> happy >< devastated
Tạm dịch: Anh ấy bị sốc bởi tin tức
Đáp án: B