He was quite amusing when he heard what happened. A. was B. amusing C. heard D. happened
He was quite amusing when he heard what happened.
A. was
B. amusing
C. heard
D. happened
Kiến thức: Tính từ đuôi “-ed” và tính từ đuôi “-ing”
Giải thích:
Tính từ đuôi “ed” chỉ trạng thái, tình cảm ( mang tính bị động) Tính từ đuôi “ing” chỉ tính chất ( mang tính chủ động) amusing => amused
Tạm dịch: Anh ấy khá thích thú khi nghe thấy điều đã xảy ra.
Đáp án: B