He was _______ from school because of he was involved in a fight with other students.
He was _______ from school because of he was involved in a fight with other students.
A. excluded
B. instructed
C. challenged
D. invited
Kiến thức từ vựng:
- exclude (v): đuổi ra, tống ra → exclude somebody from something: đuổi ai ra khỏi đâu
- instruct (v): hướng dẫn
- challenge (v): thử thách, thách thức
- invite (v): mời
Tạm dịch: Anh ấy đã bị đuổi khỏi trường vì tham gia vào vụ đánh nhau với các học sinh khác.