He was described as a good man, a careful father and a considerable neighbor

He was described as a good man, a careful father and a considerable neighbor

A. as                     
B. was described    
C. considerable      
D. careful

Trả lời

C

Kiến thức: Từ vựng

Giải thích:

- considerable (adj): đáng kể

- considerate (adj): chu đáo, ân cần

Sửa: considerable → considerate

Dịch nghĩa: Ông ấy được miêu tả là một người đàn ông tốt, một người cha chu đáo và là một người hàng xóm ân cần.

Câu hỏi cùng chủ đề

Xem tất cả