He took a slice of bread, placed a (4)______ of meat on it and covered that with another slice of bread.

He took a slice of bread, placed a (4)______ of meat on it and covered that with another slice of bread.

A. bar

B. piece 
C. chunk
D. handful

Trả lời

Đáp án B

Kiến thức về cụm từ cố định
A. bar /bɑːr/ (n): một mẩu, lát của một cái gì đó với các cạnh thẳng (chocolate, soap, candy,…)
B. piece /piːs/ (n): miếng, mánh, một lượng thứ gì được cắt ra và tách xé ra (cake, cheese, meat, bread,…)
C. chunk /tʃʌŋk/ (n): một mẩu thứ gì dày và rắn được cắt hoặc vỡ ra từ cái gì (cheese, masonry,...)
D. handful /ˈhændfʊl/ (n): một nhúm, một nắm (trong tay)
=> Ta dùng cụm từ: A piece of meat: một miếng thịt
Tạm dịch: “I can do the same with my food as well,” he thought. He took a slice of bread, placed a (4) ______ of meat on it and covered that with another slice of bread.
(“Tôi cũng có thể làm như vậy với món ăn của mình”, anh ấy nghĩ. Anh ta lấy một lát bánh mì, đặt một miếng thịt lên đó và phủ nó bằng một lát bánh mì khác.)

Câu hỏi cùng chủ đề

Xem tất cả