He takes his dates to intimate restaurants where there is candlelight. A. quiet B. noisy C. dark D. large and brightly lit
He takes his dates to intimate restaurants where there is candlelight.
A. quiet
B. noisy
C. dark
D. large and brightly lit
Giải thích: intimate (a): thân mật, gần gũi
quiet (a): yên tĩnh noisy (a): ồn ào
dark (a): tối tăm large and brightly lit (a): được thắp sáng và rộng rãi
=> intimate >< dark
Tạm dịch: Anh ấy dành hàng ngày đến những nhà hàng ấm cúng nơi có ánh nến.
Đáp án: C