He sounded panic-stricken on the phone. A. terrified B. troubled C. happy D. disappointed

He sounded panic-stricken on the phone.

A. terrified 
B. troubled   
C. happy
D. disappointed

Trả lời

Đáp án A

- Panic-stricken /'pænik,strikən/ ~ Terrified /'terəfaid/ (adj): hoàng sợ, khiếp sợ

- Troubled (adj): không yên, lo lắng, bồn chồn

E.g: You look troubled.

- Happy /‘haepi/ (adj): vui, hạnh phúc

E.g: He was very happy because he passed the exam.

- Disappointed /,disə'pɔint/ (adj): thất vọng

E.g: I was disappointed at the result.

Đáp án A (Anh ta nghe có vẻ hoảng sợ qua điện thoại.)

Câu hỏi cùng chủ đề

Xem tất cả