He said he had no intention of hurting me. but I’m sure he hit me (PURPOSE
He said he had no intention of hurting me. but I’m sure he hit me (PURPOSE)
He said he had no intention of hurting me. but I’m sure he hit me (PURPOSE)
Đáp án đúng là: He said he had no intention of hurting me, but I’m sure he hit me purposely
Giải thích: purposely: cố ý. Từ này được hình thành bằng cách thêm hậu tố -ly, có nghĩa là theo cách thức hoặc cách thức cụ thể, vào mục đích của từ cơ bản.
Dịch: Anh ấy nói anh ấy không có ý định làm tổn thương tôi, nhưng tôi chắc chắn rằng anh ấy cố tình đánh tôi