He promises _______ the assignment before 5 p.m.
He promises _______ the assignment before 5 p.m.
A. submit
B. submitting
C. to submitting
D. to submit
He promises _______ the assignment before 5 p.m.
D. to submit
D
Kiến thức: Dạng động từ
Giải thích:
promise to do something: hứa làm gì
Dịch nghĩa: Anh ấy hứa sẽ nộp bài tập trước 5 giờ chiều.