He or she spread lots of (39).................. on the Internet.
He or she spread lots of (39).................. on the Internet.
Kiến thức: Nghe hiểu
Giải thích:
lots of + danh từ số nhiều/ danh từ không đếm được
gossip (n): tin đồn/ chuyện phiếm
He or she spread lots of (39) gossip on the Internet.
Thông tin: He or she spread lots of gossip and lies on the Internet.
Tạm dịch: Anh ấy hoặc cô ấy lan truyền rất nhiều tin đồn và những lời nói dối trên Internet.
Đáp án: gossip