He is over the moon about his examination result. A. stressed B. very sad C. very happy D. satisfied

He is over the moon about his examination result.

 

A. stressed 
B. very sad
C. very happy
D. satisfied

Trả lời

Đáp án B

Kiến thức: Từ vựng, thành ngữ, từ trái nghĩa

Giải thích: Thành ngữ: over the moon (rất vui, rất phấn khởi)

stressed (a): căng thẳng very sad: rất buồn

very happy: rất vui satisfied (a): hài lòng

over the moon >< very sad

Tạm dịch: Anh ấy rất vui về kết quả thi.

Câu hỏi cùng chủ đề

Xem tất cả