He is a truly reliable friend. He always supports me and never lets me down.

Mark the letter A, B, C, o D on your answer sheet to indicate the word CLOSEST in meaning to the underlined word in each of the following questions.

He is a truly reliable friend. He always supports me and never lets me down.

A. sensitive          
B. independent     
C. dependable

D. decisive

Trả lời

C

Kiến thức: Từ đồng nghĩa

Giải thích:

reliable (adj): đáng tin cậy

A. sensitive (adj): nhạy cảm

B. independent (adj): độc lập

C. dependable (adj): đáng tin cậy

D. decisive (adj): kiên quyết

→ reliable = dependable

Dịch nghĩa: Anh ấy thực sự là một người bạn đáng tin cậy. Anh luôn luôn ủng hộ tôi và chưa bao giờ làm tôi thất vọng.

Câu hỏi cùng chủ đề

Xem tất cả