He highlighted examples of (4) ____ -tech things we use, see or read about every day.
He highlighted examples of (4) ____ -tech things we use, see or read about every day.
A. high
B. good
C. smart
D. app
A. high
Đáp án A
Kiến thức về từ vựng:
Xét các đáp án:
A. high /haɪ/ (adj): cao, lớn, dữ dội
B. good /ɡʊd/ (adj): tốt, hay, tuyệt
C. smart /smɑːt/ (adj): thông minh, khéo léo
D. app /æp/ (n): ứng dụng
Tạm dịch: He said: “My views are not radical any more. I’ve actually stayed consistent. It’s the rest of the world that’s changing its view.” He highlighted examples of (4) ____ -tech things we use, see or read about every day.
Ông nói: “Quan điểm của tôi không còn triệt để nữa. Tôi thực sự đã rất kiên định. Phần còn lại của thế giới đang thay đổi quan điểm của nó.” Ông nhấn mạnh những ví dụ về những công nghệ cao mà chúng ta sử dụng, xem hoặc đọc mỗi ngày.