Hãy nêu thành phần dinh dưỡng và vai trò của một số thức ăn tinh trong Bảng 9.1
Hãy nêu thành phần dinh dưỡng và vai trò của một số thức ăn tinh trong Bảng 9.1
Hãy nêu thành phần dinh dưỡng và vai trò của một số thức ăn tinh trong Bảng 9.1
Thành phần dinh dưỡng và vai trò của một số thức ăn tinh trong Bảng 9.1:
Nhóm |
Vai trò |
Tên thức ăn |
Vật chất khô |
Protein thô |
Lipid |
Xơ thô |
Khoáng tổng số |
Ca |
P |
Thức ăn giàu năng lượng |
Cung cấp năng lượng cho hoạt động sống của vật nuôi. |
Cám ngô |
84,60 |
9,80 |
5,10 |
2,20 |
2,40 |
0,06 |
0,44 |
Thức ăn giàu protein |
Cung cấp protein, amino acid để tạo năng lượng, hình thành protein hoặc các chất hữu cơ khác cho cơ thể vật nuôi. |
Hạt đỗ tương |
88,49 |
37,02 |
16,30 |
6,39 |
4,91 |
0,29 |
0,56 |