Global warming may lead to many negative changes
Tìm từ trái nghĩa với từ gạch chân:
Global warming may lead to many negative changes, including harsher weather conditions.
A. more unbearable
B. milder
C. more extreme
D. more serious
Tìm từ trái nghĩa với từ gạch chân:
Global warming may lead to many negative changes, including harsher weather conditions.
A. more unbearable
B. milder
C. more extreme
D. more serious
Đáp án: B
Giải thích: harsher: khắc nghiệt hơn
A. khó chịu hơn
B. nhẹ nhàng hơn
C. cực đoan hơn
D. nghiêm trọng hơn
=> harsher >< milder
Dịch: Sự nóng lên toàn cầu có thể dẫn đến nhiều thay đổi tiêu cực, bao gồm cả điều kiện thời tiết khắc nghiệt hơn.