For example, if you (2) _______ a competition between sales teams
For example, if you (2) _______ a competition between sales teams
A. take
B. place
C. put
D. hold
A. take
Đáp án D
Kiến thức về từ vựng
A. take /teɪk/ (v): cầm, nắm, giữ, lấy
B. place /pleɪs/ (v): để, đặt
C. put /pʊt/ (v): để, đặt vào, sắp đặt
D. hold /həʊld/ (v): tổ chức, tiến hành
=> hold a meeting/ a competition/ a party….: tổ chức cái gì
Tạm dịch: For example, if you (2) _______ a competition between sales teams, you can reward all members…
(Ví dụ, nếu bạn tổ chức một cuộc thi giữa các nhóm bán hàng, bạn có thể thưởng cho tất cả các thành viên…)