Fill in the blank. Listen and repeat. (Điền vào chỗ trống. Nghe và lặp lại.) rafting
88
19/03/2024
a (trang 62 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World): Fill in the blank. Listen and repeat. (Điền vào chỗ trống. Nghe và lặp lại.)
rafting
|
canyon
|
cave
|
hiking
|
kayaking
|
campsite
|
Trả lời
1. rafting
|
2. hiking
|
3. canyon
|
4. cave
|
5. campsite
|
6. kayaking
|
Giải thích:
- rafting: đi thuyền bè
- canyon: hẻm núi
- cave: hang động
- hinking: đi bộ ngắm cảnh
- kayaking: chèo thuyền kayak
- campsite: khu cắm trại
Xem thêm các bài giải SGK Tiếng Anh 6 Unit 8 iLearn Smart World hay, chi tiết khác:
Lesson 2 (trang 57, 58, 59)
Lesson 3 (trang 60, 61)
Lesson 1 (trang 62, 63, 64)
Lesson 2 (trang 65, 66, 67)
Lesson 3 (trang 68, 69)
Lesson 1 (trang 70, 71, 72)