Fill in the blank. Listen and repeat. (Điền vào chỗ trống. Nghe và lặp lại.) rafting

a (trang 62 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World)Fill in the blank. Listen and repeat. (Điền vào chỗ trống. Nghe và lặp lại.)

rafting

canyon

cave

hiking

kayaking

campsite

Tiếng Anh 6 Smart World Unit 8 Lesson 1 (trang 62, 63, 64)

Trả lời

1. rafting

2. hiking

3. canyon

4. cave

5. campsite

6. kayaking

Giải thích:

- rafting: đi thuyền bè

- canyon: hẻm núi

- cave: hang động

- hinking: đi bộ ngắm cảnh

- kayaking: chèo thuyền kayak

- campsite: khu cắm trại

Xem thêm các bài giải SGK Tiếng Anh 6 Unit 8 iLearn Smart World hay, chi tiết khác:

Lesson 2 (trang 57, 58, 59)

Lesson 3 (trang 60, 61)

Lesson 1 (trang 62, 63, 64)

Lesson 2 (trang 65, 66, 67)

Lesson 3 (trang 68, 69)

Lesson 1 (trang 70, 71, 72)

Câu hỏi cùng chủ đề

Xem tất cả