Everyone at her housewarming was very friendly towards me. A. amicable B. inapplicable C. hostile D. futile
Everyone at her housewarming was very friendly towards me.
A. amicable
B. inapplicable
C. hostile
D. futile
Everyone at her housewarming was very friendly towards me.
Đáp án C.
Tạm dịch: Các câu lạc bộ họp mặt vào thứ năm cuối cùng hàng tháng tại lâu đài đổ nát.
A.renovated (v): làm mới lại, đổi mới, cải tiến, sửa chữa lại
B. regenerated (v): tái sinh, phục lại
C. furnished (adj): có sẵn đồ đạc, được trang bị đồ đạc
D. neglected (adj): sao lãng, không chú ý, bỏ bê, thờ ơ
- dilapidated (adj): đổ nát, xiêu vẹo, ọp ẹp (nhà).
Do đó đáp án phải là C, vì yêu cầu của đề là tìm từ trái nghĩa.