"Don't be late," he advised us.
"Don't be late," he advised us.
=> He advised us _______________.
"Don't be late," he advised us.
=> He advised us _______________.
Đáp án: He advised us not to be late.
Giải thích: Cấu trúc câu gián tiếp dạng lời khuyên với “advise”:
S + advised + sb + (not) + to V-inf: khuyên ai đó nên (không nên) làm gì
Dịch: Anh ấy khuyên chúng tôi đừng đến muộn.