Đọc các số sau. a) 430 b) 27 403 c) 151 038 000 d) 3 000 009
Đọc các số sau.
a) 430
b) 27 403
c) 151 038 000
d) 3 000 009
Đọc các số sau.
a) 430
a) 430
Đọc số: Bốn trăm ba mươi.
b) 27 403
Đọc số: Hai mươi bảy nghìn bốn trăm linh ba.
c) 151 038 000
Đọc số: Một trăm năm mươi mốt triệu không trăm ba mươi tám nghìn.
d) 3 000 009
Đọc số: Ba triệu không nghìn không trăm linh chín.