Đọc các số sau: 48 320 103
Vở bài tập Toán lớp 4 trang 21 Bài 2: a) Đọc các số sau:
48 320 103: ………………………………………………………………………………...
………………………………………………………………………………......................
2 600 332: ………………………………………………………………………………....
………………………………………………………………………………......................
710 108 280: ………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………..
8 000 001: …………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………..
b) Viết các số sau:
- Hai trăm bảy mươi lăm triệu: ………………………………….........................................
- Sáu trăm bốn mươi mốt triệu tám trăm hai mươi nghìn: …………………………………
- Chín trăm mười lăm triệu một trăm bốn mươi tư nghìn bốn trăm linh bảy: …………….
- Hai trăm linh bốn triệu năm trăm sáu mươi bảy nghìn hai trăm: …………………………
c) Viết giá trị của chữ số 3 trong mỗi số ở bảng sau (theo mẫu):
Số |
73 851 |
31 091 |
69 358 |
402 473 |
3 075 229 |
Giá trị của chữ số 3 |
3 000 |
|
|
|
|