Đọc các số đo diện tích sau: 18 mm^2, 603 mm^2, 1 400 mm^2
84
28/12/2023
Giải Toán lớp 4 Tập 2 trang 38 Bài 1:
a) Đọc các số đo diện tích sau: 18 mm2, 603 mm2, 1 400 mm2.
b) Viết các số đo diện tích sau:
- Một trăm tám mươi lăm mi-li-mét vuông.
- Hai nghìn ba trăm mười mi-li-mét vuông.
Trả lời
a)
18 mm2: mười tám mi-li-mét vuông.
603 mm2: sáu trăm linh ba mi-li-mét vuông.
1 400 mm2: một nghìn bốn trăm mi-li-mét vuông.
b)
- Một trăm tám mươi lăm mi-li-mét vuông: 185 mm2.
- Hai nghìn ba trăm mười mi-li-mét vuông: 2 310 mm2.
Xem thêm các bài giải SGK Toán lớp 4 Cánh diều hay, chi tiết khác:
67: Mét vuông
68: Đề-xi-mét vuông
69: Mi-li-mét vuông
70: Luyện tập chung
71: Em ôn lại những gì đã học
72: Em vui học toán