Đọc các số đo diện tích sau: 18 mm^2, 603 mm^2, 1 400 mm^2

Giải Toán lớp 4 Tập 2 trang 38 Bài 1:

a) Đọc các số đo diện tích sau: 18 mm2, 603 mm2, 1 400 mm2.

b) Viết các số đo diện tích sau:

- Một trăm tám mươi lăm mi-li-mét vuông.

- Hai nghìn ba trăm mười mi-li-mét vuông.

Trả lời

a)

18 mm2: mười tám mi-li-mét vuông.

603 mm2: sáu trăm linh ba mi-li-mét vuông.

1 400 mm2: một nghìn bốn trăm mi-li-mét vuông.

b)

- Một trăm tám mươi lăm mi-li-mét vuông: 185 mm2.

- Hai nghìn ba trăm mười mi-li-mét vuông: 2 310 mm2.

Xem thêm các bài giải SGK Toán lớp 4 Cánh diều hay, chi tiết khác:

67: Mét vuông

68: Đề-xi-mét vuông

69: Mi-li-mét vuông

70: Luyện tập chung

71: Em ôn lại những gì đã học

72: Em vui học toán