Discovering that he had an attitude for finance, he got a job as a commercial-credit analyst
Discovering that he had an attitude for finance, he got a job as a commercial-credit analyst
A. Discovering
B. attitude
C. commercial
D. analyst
A. Discovering
B. attitude
C. commercial
D. analyst
Đáp án: B
Giải thích:
Cặp từ dễ gây nhầm lẫn:
- attitude to/towards sth: thái độ
- aptitude for sth: năng khiếu
Sửa: attitude → aptitude
Dịch: Khi phát hiện ra rằng mình có năng khiếu về tài chính, anh ấy đã kiếm được công việc là một nhà phân tích tín dụng thương mại.