Cross out the incorrect phrase. (Gạch bỏ cụm từ sai.) Free time: get a new hobby / get a pension / get a

1 (trang 32 SBT Tiếng Anh 8 Friends plus)Cross out the incorrect phrase. (Gạch bỏ cụm từ sai.)

Free time: get a new hobby / get a pension / get a social media account

1. Aged sixty-five: get a pension /get old / get a job

2. Success: get a job / get old / get a degree

3. Money: get a social media account /get rich / get a bank account

Trả lời

1. get a job

2. get old

3. get a social media account

Hướng dẫn dịch:

1. Sáu mươi lăm tuổi: nhận lương hưu / già đi

2. Thành công: kiếm được việc làm / có được bằng cấp

3. Tiền: làm giàu / mở tài khoản ngân hàng

Xem thêm lời giải bài tập Tiếng Anh lớp 8 sách Friends plus hay khác

Câu hỏi cùng chủ đề

Xem tất cả