Could you _______ your name here, please?

Could you _______ your name here, please?

A. signature
B. sign        
C. signal     

D. signing

Trả lời

B

Kiến thức: Từ vựng

Giải thích:

A. signature (n): chữ ký

B. sign (v): ký

C. signal (n): tín hiệu

D. signing (n): việc ký kết, việc ký tên

Chỗ trống đứng sau chủ ngữ “you” và “could” → cần động từ

Dịch nghĩa: Bạn vui lòng kí tên vào đây được không?