(conserve) are alarmed by the rate of deforestation
(conserve) are alarmed by the rate of deforestation.
(conserve) are alarmed by the rate of deforestation.
Đáp án đúng là: Conservationists
Giải thích: Danh từ số nhiều có nghĩa là những người làm việc để bảo vệ động vật, thực vật và tài nguyên thiên nhiên hoặc để ngăn chặn sự mất mát hoặc lãng phí của chúng.
Dịch: Các nhà bảo tồn cảnh báo về tốc độ phá rừng.