Complete the phrases with do, make and take. (Hoàn thành các cụm từ với do, make và take.) 1. _____a look at something / a picture / a photo

1 (trang 36 SBT Tiếng Anh 11 Friends Global)Complete the phrases with do, make and take. (Hoàn thành các cụm từ với do, make và take.)

1. _____a look at something / a picture / a photo

2. _____ an appointment / up your mind

3. _____ yoga / karate / gymnastics / your best

Trả lời

1. take

2. make

3. do

Giải thích:

1. take a look at something / a picture / a photo

(hãy nhìn cái gì đó / một bức tranh / một bức ảnh)

2. make an appointment / up your mind

(tạo một cuộc hẹn / quyết định)

3. do yoga / karate / gymnastics / your best

(tập yoga / karate / thể dục dụng cụ / cố gắng hết sức)

Hướng dẫn dịch:

1. hãy nhìn cái gì đó / một bức tranh / một bức ảnh

2. tạo một cuộc hẹn / quyết định

3. tập yoga / karate / thể dục dụng cụ / cố gắng hết sức

Xem thêm lời giải bài tập Tiếng Anh lớp 11 sách Friends Global hay khác:

Unit 4C. Listening (trang 34)

Unit 4D. Grammar (trang 35)

Unit 4E. Word Skills (trang 36)

Unit 4F. Reading (trang 37)

Unit 4G. Speaking (trang 38)

Unit 4H. Writing (trang 39)

 

Câu hỏi cùng chủ đề

Xem tất cả