Choose the word that has the same meaning as “sustainable” A. liveable B. unsuitable C. unendurable D. wasteful

Choose the word that has the same meaning as “sustainable

A. liveable
B. unsuitable
C. unendurable
D. wasteful

Trả lời

Kiến thức: đọc hiểu

Giải thích:

Từ nào đồng nghĩa với từ “bền vững; có thể chịu đựng được”?

    A. có thể sống được                                B. không phù hợp

    C. không bền vững                                 D. lãng phí

Đáp án: A

Câu hỏi cùng chủ đề

Xem tất cả