Chọn từ đồng nghĩa với từ gạch chân: The number of people who went to see that film increased rapidly.

Chọn từ đồng nghĩa với từ gạch chân:

The number of people who went to see that film increased rapidly.

A. gradually

B. uncontrollably

C. suddenly

D. quickly

Trả lời

Đáp án: D

Giải thích: rapidly: nhanh chóng, liên tục

A. dần dần

B. không kiểm soát được

C. đột ngột

D. nhanh chóng

Dịch: Số người đi xem bộ phim đó tăng lên nhanh chóng.