Chọn từ đồng nghĩa với từ gạch chân: Michael's leg is better now. He is relieved that he can play football again.

Chọn từ đồng nghĩa với từ gạch chân:

Michael's leg is better now. He is relieved that he can play football again.

A. hurt

B. pleased

C. amused

D. bored

Trả lời

Đáp án: B

Giải thích:

A. đau

B. hài lòng

C. thích thú

D. buồn chán

Dịch: Hiện tại chân của Michael đã đỡ hơn. Anh ấy cảm thấy nhẹ nhõm vì có thể chơi bóng trở lại.