Bước 1: Xác định đầu vào và đầu ra của chương trình.
Đầu vào: Dãy số A gồm n phần tử (A[0], A[1], ..., A[n-1]).
Đầu ra: Một câu trả lời là "có" nếu trong dãy A có hai phần tử trùng nhau, hoặc "không" nếu không có.
Bước 2: Xác định giải thuật kiểm tra trùng nhau.
Giải thuật đơn giản nhất là duyệt qua từng phần tử của dãy A, so sánh nó với các phần tử trước đó trong dãy để tìm kiếm phần tử trùng nhau.
Bước 3: Thiết kế mã nguồn chương trình.
Sử dụng một vòng lặp for để duyệt qua từng phần tử của dãy A từ đầu đến cuối.
Trong mỗi lần lặp, so sánh phần tử hiện tại (A[i]) với các phần tử trước đó (A[0], A[1], ..., A[i-1]) để kiểm tra xem có phần tử trùng nhau hay không.
Nếu tìm thấy phần tử trùng nhau, đưa ra kết quả là "có" và kết thúc chương trình.
Nếu không tìm thấy phần tử trùng nhau sau khi đã duyệt qua toàn bộ dãy A, đưa ra kết quả là "không".
def check_duplicate(A):
for i in range(len(A)):
for j in range(i + 1, len(A)):
if A[i] == A[j]:
return "có"
return "không"
# Đầu vào: Dãy số A
A = [1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10]
# Gọi hàm để kiểm tra
result = check_duplicate(A)
# Đầu ra: Kết quả kiểm tra
print(result)