CH trang 61 VBT Khoa học tự nhiên 8 Muois Na3PO4 MgCl2 CaCO3 CuSO4
CH trang 61 VBT Khoa học tự nhiên 8:
Muối |
Na3PO4 |
MgCl2 |
CaCO3 |
CuSO4 |
KNO3 |
Acid tương ứng |
|
|
|
|
|
CH trang 61 VBT Khoa học tự nhiên 8:
Muối |
Na3PO4 |
MgCl2 |
CaCO3 |
CuSO4 |
KNO3 |
Acid tương ứng |
|
|
|
|
|
Muối |
Na3PO4 |
MgCl2 |
CaCO3 |
CuSO4 |
KNO3 |
Acid tương ứng |
H3PO4 |
HCl |
H2CO3 |
H2SO4 |
HNO3 |