By reaching out and smiling, showing compassion, listening, offering a (4) ____ of gentle advice,

By reaching out and smiling, showing compassion, listening, offering a (4) ____ of gentle advice,

A. series

B. word
C. bunch
D. list

Trả lời

Đáp án B

Kiến thức về từ vựng
A. series /ˈsɪəriːz/ (n): loại, dãy, chuỗi
B. word /wɜːd/ (n): từ, lời nói
C. bunch /bʌntʃ/ (n): chùm, bó, cụm, buồng
D. list /lɪst/ (n): danh sách; danh mục
=> Ta có cụm từ: a word of warning/thanks/advice…: một lời cảnh báo/ cảm ơn/ khuyên….
Tạm dịch: By reaching out and smiling, showing compassion, listening, offering a (4) ____ of gentle advice,…
(Bằng cách tiến đến và mỉm cười, thể hiện lòng cảm thông, lắng nghe, đưa ra một lời khuyên nhẹ nhàng,…)

Câu hỏi cùng chủ đề

Xem tất cả