Billy, come and give me a hand with cooking. A. help B. prepare C. be busy D. attempt
Billy, come and give me a hand with cooking.
A. help
B. prepare
C. be busy
D. attempt
Giải thích:
help (v): giúp đỡ prepare (v): chuẩn bị
be busy (adj): bận rộn attempt (v): cố gắng
give sb a/one’s hand = help: giúp đỡ ai đó
Tạm dịch: Billy, đi và giúp mẹ một tay để nấu ăn.
Đáp án: A