Beethoven quickly (1) ________ a name for himself as a talented pianist.

Beethoven quickly (1) ________ a name for himself as a talented pianist.

A. made 

B. had  
C. created   
D. established

Trả lời

Đáp án A

Kiến thức về cụm từ cố định
A. make (v): Tạo ra, tạo nên
Cụm từ: make a name: tạo nên tên tuổi
B. have (v): có
C. create (v): sáng tạo
D. establish (v): thiết lập, lập ra

Câu hỏi cùng chủ đề

Xem tất cả