Be honest! Don't let success go to your ________ A. head
Be honest! Don't let success go to your ________
A. head
B. mouth
C. hairs
D. eyes
Be honest! Don't let success go to your ________
Đáp án: A
Giải thích:
Kiến thức về thành ngữ:
A. head (n): cái đầu
B. hairs (n): mái tóc
C. eyes (n): đôi mắt
D. mouth (n): cái miệng
Ta có cụm từ: go to one’s head: khiến ai kiêu ngạo, tự mãn
Dịch: Hãy thật chân thành! Đừng để sự thành công khiến bạn trở nên tự mãn.