At times, I look at him and wonder what is going on his mind. A. Never B. Always C. Hardly D. Sometimes
At times, I look at him and wonder what is going on his mind.
A. Never
B. Always
C. Hardly
D. Sometimes
Giải thích: at times: đôi khi
never: không bao giờ always: luôn luôn
hardly: hiếm khi sometimes: đôi khi, thỉnh thoảng
=> at times = sometimes
Tạm dịch: Đôi khi, tôi nhìn anh ta và tự hỏi điều gì đang diễn ra trong đầu anh ta.
Đáp án: D