At the advent of his speech, he told a joke but the audience failed to laugh. A. end B. commencement C. creation D. climax

At the advent of his speech, he told a joke but the audience failed to laugh.

A. end  
B. commencement   
C. creation      
D. climax

Trả lời

B

Kiến thức: từ đồng nghĩa

Giải thích:

advent (n): phần đầu

A. end (n): phần cuối                 B. commencement (n): phần đầu

C. creation (n): sự tạo thành                 D. climax (n): phần cao trào

=> advent = commencement

Tạm dịch: Ở phần đầu của bài diễn thuyết, anh ý kể một trò đùa nhưng mọi người đã không cười.

Câu hỏi cùng chủ đề

Xem tất cả