At the advent of his speech, he told a joke but the audience failed to laugh. A. end B. commencement C. creation D. climax
14
05/10/2024
At the advent of his speech, he told a joke but the audience failed to laugh.
A. end
B. commencement
C. creation
D. climax
Trả lời
B
Kiến thức: từ đồng nghĩa
Giải thích:
advent (n): phần đầu
A. end (n): phần cuối B. commencement (n): phần đầu
C. creation (n): sự tạo thành D. climax (n): phần cao trào
=> advent = commencement
Tạm dịch: Ở phần đầu của bài diễn thuyết, anh ý kể một trò đùa nhưng mọi người đã không cười.