As a sociable boy, Jack enjoys spending his free time going out with friends. A. outgoing B. mischievous C. caring D. shy

As a sociable boy, Jack enjoys spending his free time going out with friends.

A. outgoing
B. mischievous
C. caring  
D. shy

Trả lời

Kiến thức: từ vựng, từ trái nghĩa

Giải thích: sociable (adj): hòa đồng

outgoing (adj): hướng ngoại                       mischievous (adj): tinh nghịch

caring (adj): ân cần                                     shy (adj): nhút nhát

=> shy >< sociable

Tạm dịch: Là một cậu bé hòa đồng, Jack thích dành thời gian rảnh của mình đi chơi với bạn bè.

Đáp án: D

Câu hỏi cùng chủ đề

Xem tất cả