“Anything else?” “_________” A. No, it isn’t B. Right now C. Not at all D. Not today, thanks.
“Anything else?”
“_________”
A. No, it isn’t
B. Right now
C. Not at all
D. Not today, thanks.
“Anything else?”
“_________”
Đáp án D
Giải thích:
A. Không, nó không phải
B. Ngay bây giờ
C. Không có gì đâu
D. Không phải hôm nay, cám ơn.
Dịch nghĩa: “Còn đi đâu/làm gì nữa không?”
- Không phải hôm nay, cám ơn.