An ................ rail network allows commuters to get around the city. (EXTEND)
Give the correct form of the word in the brackets.
An ................ rail network allows commuters to get around the city. (EXTEND)
Give the correct form of the word in the brackets.
An ................ rail network allows commuters to get around the city. (EXTEND)
Kiến thức: Từ loại
Giải thích:
Cụm danh từ “An _______ rail network” => chỗ trống cần điền 1 tính từ để bổ nghĩa cho danh từ “network”
extend (v): mở rộng
=> extended (adj): mở rộng
Tạm dịch: Một mạng lưới đường sắt mở rộng cho phép hành khách đi lại trong thành phố.
Đáp án: extended