Although they have more cash, (38) _______ about debt is increasing

Although they have more cash, (38) _______ about debt is increasing.

A. worries   

 

B. worry     

 

C. worried   

 

D. worryingly

Trả lời

Đáp án đúng: B

A. worries (n): nỗi lo (đếm được số nhiều)

B. worry (n): sự lo lắng (không đếm được)

C. worried (adj): lo lắng

D. worryingly (adv): đáng lo ngại

Chỗ trống đóng vai trò là chủ ngữ → cần dùng danh từ

Động từ của câu là “is increasing” ngôi thứ ba số ít → cần dùng danh từ đếm được số ít hoặc danh từ không đếm được. → chọn B

Dịch nghĩa: Mặc dù họ có nhiều tiền mặt hơn nhưng nỗi lo về nợ ngày càng tăng.