Although he knew very little about linguitics, he pretended________an expert in the field. A. to be B. be C. being D. been
Although he knew very little about linguitics, he pretended________an expert in the field.
A. to be
B. be
C. being
D. been
Although he knew very little about linguitics, he pretended________an expert in the field.
Đáp án. A
Giải thích:
Cấu trúc pretend + to infinitive (giả vờ, ra vẻ làm gì đó)
Dịch nghĩa: Mặc dù anh ta biết rất ít về ngôn ngữ học, anh ta giả vờ như mình là một chuyên gia trong lĩnh vực này.