Also, try to (5) ______ bringing plastic bags at home and purchasing items with too much of packing.
Also, try to (5) ______ bringing plastic bags at home and purchasing items with too much of packing.
A. avoid
B. refuse
C. prevent
D. skip
A. avoid
Đáp án A
Cấu trúc:
Avoid + V-ing: tránh làm gì
Refuse + to V: từ chối làm gì
Prevent sb from doing sth: ngăn cản ai khỏi làm việc gì
Căn cứ vào đằng sau khoảng trống có “bringing” ta chọn câu A
Tạm dịch: Next time you go for a shopping, don’t forget to carry a paper or cloth bag. Also, try to (5) ____________ bringing plastic bags at home and purchasing items with too much of packing.
(Lần tới khi đi mua sắm, đừng quên mang theo túi giấy hoặc túi vải. Ngoài ra, cố gắng tránh mang túi nhựa ở nhà và mua các mặt hàng có quá nhiều bao bì.)