After the jury listened to the witness talk about the murder, it became apparent that

After the jury listened to the witness talk about the murder, it became apparent that he had never witnessed it.

A. obvious
B. indistinct 
C. transparent 
D. evident

Trả lời

Đáp án. B

Giải thích:

Tính từ apparent = rõ ràng >< (B) indistinct: không rõ ràng

A. obvious: rõ ràng

C. transparent: sáng sủa, rõ ràng

D. evident: rõ ràng

Dịch nghĩa: Sau khi bồi thẩm đoàn lắng nghe nhân chứng nói về vụ giết người, thì rõ ràng là anh ta chưa bao giờ chứng kiến vụ việc đó.

Câu hỏi cùng chủ đề

Xem tất cả