Thông tin: Congressional opposition to his peace - making policies resulted in gridlock between the House and Johnson, and the stalemate grew into an open conflict on the issue of the emancipation of slaves… In the years that followed, Congress passed bills depriving the president of the power to pardon political criminals, stripping away his status of commander-in-chief, and taking away Johnson’s right to dismiss civil and executive officers from their duties.
Dịch nghĩa: Sự phản đối của Quốc hội đối với chính sách hòa bình của ông dẫn đến sự bế tắc giữa các Viện và Johnson, và bế tắc phát triển thành một cuộc xung đột mở về vấn đề giải phóng nô lệ ... Trong những năm sau đó, Quốc hội thông qua dự luật tước quyền Tổng thống về tha thứ cho tội phạm chính trị, tước đi địa vị chỉ huy trưởng, và lấy đi quyền của Johnson để miễn nhiệm cán bộ dân sự và điều hành từ nhiệm vụ của họ.
Như vậy sự phản đối của Quốc hội gây hại lớn tới sự nghiệp của Johnson.
Phương án C. detrimental to his presidency = gây hại cho sự nghiệp tổng thống của ông, là phương án chính xác nhất.
A. directed at his civic duties = hướng vào nghĩa vụ công dân của ông
Không có thông tin như vậy trong bài.
B. short-lived and groundless = ngắn ngủi và không có căn cứ
Không có thông tin như vậy trong bài.
D. stopped as soon as it emerged = dừng lại ngay khi nó xuất hiện.
Không có thông tin như vậy trong bài.
|